phiêu bạt trong Tiếng Anh là gì?
phiêu bạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phiêu bạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phiêu bạt
wander, drift away, live a vagabond life, knock about the word
cuộc đời phiêu bạt a wandering life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phiêu bạt
Wander, drift
Cuộc đời phiêu bạt: A wandering life
Từ điển Việt Anh - VNE.
phiêu bạt
to live aimlessly, drift around in life