phanh trong Tiếng Anh là gì?

phanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phanh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phanh

    brake

    phanh đĩa disc brake

    cái phanh này không ăn this brake does not work; this brake fails

    to brake

    phanh gấp to brake hard/sharply/suddenly

    không nên phanh khi quẹo cua you shouldn't brake when going around a bend

    to throw open

    phanh áo khoác to throw open one's coat

    hắn mặc áo phanh ra tới rốn his shirt was open to the waist

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phanh

    * verb

    to dissect, to open

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phanh

    (1) to open up, dissect; (2) brake