phanh thây trong Tiếng Anh là gì?
phanh thây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phanh thây sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phanh thây
to tear to pieces; to quarter
hình phạt phanh thây quartering
bị treo cổ, mổ bụng và phanh thây to be hanged, disembowelled and quartered
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phanh thây
* verb
to quarter
* noun
brake. phanh tay hand brake
Từ điển Việt Anh - VNE.
phanh thây
to quarter (a criminal)