phồn vinh trong Tiếng Anh là gì?

phồn vinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phồn vinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phồn vinh

    flourishing; prosperous; thriving

    nền kinh tế phồn vinh a prosperous economy

    phồn vinh giả tạo false prosperity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phồn vinh

    Prosperous

    Nền kinh tế phồn vinh: A prosperous economy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phồn vinh

    prosperous