phồn hoa trong Tiếng Anh là gì?
phồn hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phồn hoa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phồn hoa
noisy and gaudy
chốn thành thị phồn hoa the noisy and gaudy urban areas
splendour, magnificence
đờ phồn hoa cũng là đời bỏ đi (truyện kiều) it's just a bauble then, the glittering life
phồn hoa đô hội the beauty, the hustle and bustle of big cities
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phồn hoa
Noisy and gaudy
Chốn thành thị phồn hoa: The noisy and gaudy urban areas
Từ điển Việt Anh - VNE.
phồn hoa
bustling, lively, noisy and gaudy