phỏng trong Tiếng Anh là gì?
phỏng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phỏng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phỏng
to imitate; to ape; to adapt
phỏng theo tiểu thuyết của adapted from the novel by...
xem phải không
anh không hiểu phỏng? you don't understand, do you?
xem bỏng
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phỏng
* adj
burnt, scalded
* verb
to copy, to imitate
Từ điển Việt Anh - VNE.
phỏng
to burn