phỏng vấn trong Tiếng Anh là gì?
phỏng vấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phỏng vấn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phỏng vấn
to interview
cuộc phỏng vấn trên vô tuyến truyền hình a television interview
xin phỏng vấn một chính khách nổi tiếng to ask for an interview with a famous statesman; to request an interview with a famous statesman
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phỏng vấn
* verb
to interiew
Từ điển Việt Anh - VNE.
phỏng vấn
interview; to interview