phất trong Tiếng Anh là gì?
phất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phất
to wave
phất cờ to wave a flag
to become rich
phất lên quá nhanh to become rich overnight
xem phát đạt
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phất
* verb
to wave, to agitate
phất cờ: to wave a flag
Từ điển Việt Anh - VNE.
phất
to wave