phất trần trong Tiếng Anh là gì?

phất trần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phất trần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phất trần

    feather duster, feather brush

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phất trần

    feather duster, feather brush