phía trước trong Tiếng Anh là gì?
phía trước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phía trước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phía trước
front; ahead
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phía trước
* noun, prep
front, in front
Từ điển Việt Anh - VNE.
phía trước
front, in front (of)
Từ liên quan
- phía
- phía xa
- phía bên
- phía bạn
- phía bắc
- phía mặt
- phía nam
- phía sau
- phía tây
- phía dưới
- phía trái
- phía trên
- phía đông
- phía địch
- phía ngoài
- phía trong
- phía trước
- phía bỏ ngỏ
- phía tây bắc
- phía tây nam
- phía dưới gió
- phía gió thổi
- phía sau cùng
- phía tay phải
- phía tay trái
- phía việt nam
- phía đông bắc
- phía đông nam
- phía ngoài màn
- phía trước mặt
- phía trước đáy tàu
- phía không giới hạn
- phía ngoài sân khấu
- phía trong ra ngoài
- phía trước sân khấu
- phía trước móng sắt ngựa
- phía đùi kẹp vào mình ngựa