phía sau trong Tiếng Anh là gì?

phía sau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phía sau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phía sau

    rearwards

    di chuyển quân về phía sau move the troops rearwards

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phía sau

    after, behind, afterwards