phèn trong Tiếng Anh là gì?

phèn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phèn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phèn

    * dtừ

    alum, vitriol

    tiếc thay nước đã đánh phèn (truyện kiều) oh, shame that water, cleansed by alum once

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phèn

    * noun

    alum

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phèn

    alum