phèn phẹt trong Tiếng Anh là gì?
phèn phẹt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phèn phẹt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phèn phẹt
ungracefully broad and flat
mặt phèn phẹt to have an ungracefully broad and flat face
Từ điển Việt Anh - VNE.
phèn phẹt
ungracefully broad and flat