nung mủ trong Tiếng Anh là gì?

nung mủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nung mủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nung mủ

    fester, suppurate

    nhọt nung mủ the boil is festering

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nung mủ

    Fester, suppurate

    Nhọt nung mủ: The boil is festering

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nung mủ

    fester, suppurate