nung đúc trong Tiếng Anh là gì?

nung đúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nung đúc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nung đúc

    temper, steel

    được nung đúc trong lò lửa kháng chiến to be tmeperes in the crucible of the resistance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nung đúc

    Temper

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nung đúc

    temper