ni trong Tiếng Anh là gì?

ni trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ni sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ni

    this; these

    thằng ni không biết chữ this boy is analphabetic

    now

    đến ni mà nhà vẫn chưa xong up to now, the house has not been finished

    buddhist nun

    chư ni và chư tăng buddhist nuns and monks

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ni

    (địa phương) This

    Anh ni

    This man

    Now

    Đến ni mà nhà vẫn chưa xong: Up to now, the house has not been finished

    Buddhist nun

    Chư ni và chư tăng: Buddhist nuns and monks