nhuốm trong Tiếng Anh là gì?

nhuốm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhuốm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhuốm

    tint

    ' tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm ' (nguyễn du) the years had tinted half of his hair grey

    be coloured; turn? become (a certain colour)

    bầu trời nhuốm hồng the sky turned pink, the sky was coloured pink

    catch; be infected by

    nhuốm bệnh catch disease

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhuốm

    Tint.

    "Tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm " (Nguyễn Du)

    The years had tinted half of his hair grey

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhuốm

    tint