nhuốm máu trong Tiếng Anh là gì?

nhuốm máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhuốm máu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhuốm máu

    * ttừ

    blood-stained, sanguinolent