nhom nhem trong Tiếng Anh là gì?
nhom nhem trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhom nhem sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhom nhem
wasted, emaciated; have a smattering of something
mới nhom nhem vài câu tiếng nga to have just a smattering of russian
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhom nhem
Have a smattering of
Mới nhom nhem vài câu tiếng Nga: To have just a smattering of Russian
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhom nhem
have a smattering of