nhai trong Tiếng Anh là gì?

nhai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhai

    to chew; to masticate

    ăn mà chỉ nuốt chứ không nhai to swallow down oone's meal without chewing it

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhai

    * verb

    to chew; to masticate; to ruminate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhai

    to chew, masticate, ruminate