nhai lại trong Tiếng Anh là gì?
nhai lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhai lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhai lại
to chew the cud; to ruminate
trâu bò là loài mhai lại oxen and buffaloes are ruminate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhai lại
Chew the cud, ruminate
Trâu bò là loài mhai lại: Oxen and buffaloes are ruminate
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhai lại
chew the cud, ruminate