nhớn trong Tiếng Anh là gì?

nhớn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhớn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhớn

    (địa phương) như lớn

    chú bé mau lớn the little boy grew up quickly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhớn

    (địa phương) như lớn

    Chú bé mau lớn: The little boy grew up quickly