nhớn nhác trong Tiếng Anh là gì?
nhớn nhác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhớn nhác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhớn nhác
look around in bewilderment
nhớn nhác như con hươu lạc mẹ to looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mother
nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng) wandering, roaming
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhớn nhác
Look around in bewilderment
Nhớn nhác như con hươu lạc mẹ: To looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mother
nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng)
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhớn nhác
look around in bewilderment