nhọn trong Tiếng Anh là gì?
nhọn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhọn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhọn
* ttừ
sharp; pointed; acute
cằm nhọn pointed chin
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhọn
* adj
sharp; pointed; acute
cằm nhọn: pointed chin
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhọn
sharp, pointed, acute