nhọn hoắt trong Tiếng Anh là gì?

nhọn hoắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhọn hoắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhọn hoắt

    very sharp-pointed

    lưỡi lê nhọn hoắt a very sharp-pointed bayonet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhọn hoắt

    Very sharp-pointed

    Lưỡi lê nhọn hoắt: A very sharp-pointed bayonet

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhọn hoắt

    very sharp-pointed