nhọ nồi trong Tiếng Anh là gì?

nhọ nồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhọ nồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhọ nồi

    soot

    vết nhọ nồi fleck of soot; smut

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhọ nồi

    Soot

    Yerba-de-taijo (cây)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhọ nồi

    soot, yerba-de-taijo