nhọ mặt trong Tiếng Anh là gì?
nhọ mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhọ mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhọ mặt
ashamed; dishonourable
con hư làm cha mẹ nhọ mặt a bad child makes his parents a shamed; a bad child brings shame on his parents (is ashame to his parents)
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhọ mặt
ashamed, dishonorable