nhếch trong Tiếng Anh là gì?

nhếch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhếch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhếch

    open slight, part a corner (of one's lips, mouth)

    nhếch mép cười to open slight one's mouth and smile

    nhếch môi to part one's lips slightly

    unround, stretch (lips as in smiling, grin broadly)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhếch

    open slight, part a corner (of one’s lips, mouth), unround, stretch