nhếch nhác trong Tiếng Anh là gì?

nhếch nhác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhếch nhác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhếch nhác

    slipshod; untidy; slovenly; sleazy

    ăn mặc nhếch nhác to be untidily dressed

    người nhếch nhác sloven

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhếch nhác

    slipshod, untidy, slovenly, sleazy