nhấm trong Tiếng Anh là gì?

nhấm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhấm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhấm

    to gnaw at...

    gián nhấm bìa sách a book cover gnawed at by cockroaches

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhấm

    Gnaw at

    Gián nhấm bìa sách: A book cover gnawed at by cockroaches

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhấm

    to gnaw, nibble