nhấm nháy trong Tiếng Anh là gì?

nhấm nháy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhấm nháy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhấm nháy

    wink

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhấm nháy

    Wink

    Hai chú bé nhấm nháy với nhau: The two boys winked at each other

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhấm nháy

    wink