nhấc trong Tiếng Anh là gì?
nhấc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhấc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhấc
to lift; to raise
nhấc ống nghe to pick up the receiver; to lift the receiver
giúp tôi nhấc cái tủ này với! help me lift the wardrobe!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhấc
như nhắc
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhấc
to lift, raise