nhấc máy trong Tiếng Anh là gì?
nhấc máy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhấc máy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhấc máy
to lift the receiver; to pick up the phone
đợi điện thoại reng đủ mười tiếng cô ta mới nhấc máy she lifted the receiver after ten rings; she picked up the phone after ten rings