nhạt trong Tiếng Anh là gì?

nhạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhạt

    * ttừ

    insipid, tasteless (lacking salt or sugar)

    bia này uống nhạt quá this beer tastes flat

    light; colourless, faded; dim

    áo màu nhạt light-coloured dress

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhạt

    * adj

    insipid; not salted

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhạt

    light, faded (color), not salty enough, tasteless