nhạt nhẽo trong Tiếng Anh là gì?
nhạt nhẽo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhạt nhẽo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhạt nhẽo
vapid, insipid, flat, tame
câu chuyện nhạt nhẽo insipid conversation; vapid conversation
cool
cuộc dón tiếp nhạt nhẽo a cool reception
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhạt nhẽo
tasteless, insipid
Câu pha trò nhạt nhẽo: An insipid joke
Cool
Cuộc dón tiếp nhạt nhẽo: A cool reception
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhạt nhẽo
tasteless, insipid; cool