nhại trong Tiếng Anh là gì?

nhại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhại

    to imitate; to mimic; to parody

    nhại kiều to parody kieu

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhại

    (địa phương) Ape, mimic, imiate (someone's voice)

    Có tài nhại người khác: To be skill in mimicking [others'voic]

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhại

    to imitate, mimic