nhưng mà trong Tiếng Anh là gì?
nhưng mà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhưng mà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhưng mà
but; yet
người xấu nhưng mà tốt nết to be plain-looking but good in character
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhưng mà
But
Người xấu nhưng mà tốt nết: To be plain-looking but good in character
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhưng mà
but