nhũ danh trong Tiếng Anh là gì?
nhũ danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhũ danh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhũ danh
maiden name
nhũ danh (là)... née...
clara brown, nhũ danh moore& clara brown
née moor
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhũ danh
maiden name