nhĩ mục trong Tiếng Anh là gì?

nhĩ mục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhĩ mục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhĩ mục

    (ít dùng) ear and eye

    nhĩ mục quan chiêm public eye, everybody's very eyes

    phải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêm one must behave with decency under (before) everyone's very eyes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhĩ mục

    (ít dùng) Ear and eye

    Nhĩ mục quan chiêm: Public eye, everybody's very eyes

    Phải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêm: One must behave with decency under (before) everyone's very eyes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhĩ mục

    ear and eye