nhĩ huyết xuất trong Tiếng Anh là gì?
nhĩ huyết xuất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhĩ huyết xuất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhĩ huyết xuất
bleeding from the ear, otorrhagia
nhĩ huyết xuất
bleeding from the ear, otorrhagia
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.