nhông nhông trong Tiếng Anh là gì?

nhông nhông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhông nhông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhông nhông

    to wander aimlessly; to loiter about

    nhông nhông ngoài phố không học hành gì cả to loiter about in the streets instead of studying

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhông nhông

    Wander idly about, loiter about

    Nhông nhông ngoài phố. không học hành gì cả: To loiter about in the streets instead of studying

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhông nhông

    wander idly about, loiter about