nhóm máu trong Tiếng Anh là gì?
nhóm máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhóm máu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhóm máu
(y học) blood type; blood group
có bốn nhóm máu căn bản : o, a, b và ab there are four essential blood types: o, a, b and ab
anh thuộc nhóm máu nào? - nhóm ab what's your blood group?/what blood group are you? - group ab
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhóm máu
(y học) Blood group
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhóm máu
blood group
Từ liên quan
- nhóm
- nhóm 9
- nhóm ba
- nhóm từ
- nhóm bạn
- nhóm bảy
- nhóm bếp
- nhóm bốn
- nhóm chợ
- nhóm giá
- nhóm hai
- nhóm họp
- nhóm hội
- nhóm hợp
- nhóm lại
- nhóm lửa
- nhóm máu
- nhóm máy
- nhóm năm
- nhóm sáu
- nhóm tám
- nhóm đôi
- nhóm đạo
- nhóm mười
- nhóm tuổi
- nhóm viên
- nhóm đông
- nhóm mafia
- nhóm người
- nhóm cố vấn
- nhóm mật mã
- nhóm nấu ăn
- nhóm trưởng
- nhóm áp lực
- nhóm học tập
- nhóm luật sư
- nhóm ly khai
- nhóm lửa vào
- nhóm tao đàn
- nhóm tám câu
- nhóm anh nuôi
- nhóm ba người
- nhóm cùng gốc
- nhóm giật dây
- nhóm huyền vũ
- nhóm khủng bố
- nhóm làm việc
- nhóm ngôn ngữ
- nhóm pháo thủ
- nhóm thiểu số