nhóm cố vấn trong Tiếng Anh là gì?
nhóm cố vấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhóm cố vấn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhóm cố vấn
brain trust; brains trust
nhóm cố vấn là một nhóm chuyên gia hoạt động (thường là không chính thức) trong vai trò cố vấn và hoạch định chính sách, đặc biệt là trong một chính phủ a brains trust refers to a group of experts who serve (usually unofficially) as advisers and policy planners, especially in a government
Từ liên quan
- nhóm
- nhóm 9
- nhóm ba
- nhóm từ
- nhóm bạn
- nhóm bảy
- nhóm bếp
- nhóm bốn
- nhóm chợ
- nhóm giá
- nhóm hai
- nhóm họp
- nhóm hội
- nhóm hợp
- nhóm lại
- nhóm lửa
- nhóm máu
- nhóm máy
- nhóm năm
- nhóm sáu
- nhóm tám
- nhóm đôi
- nhóm đạo
- nhóm mười
- nhóm tuổi
- nhóm viên
- nhóm đông
- nhóm mafia
- nhóm người
- nhóm cố vấn
- nhóm mật mã
- nhóm nấu ăn
- nhóm trưởng
- nhóm áp lực
- nhóm học tập
- nhóm luật sư
- nhóm ly khai
- nhóm lửa vào
- nhóm tao đàn
- nhóm tám câu
- nhóm anh nuôi
- nhóm ba người
- nhóm cùng gốc
- nhóm giật dây
- nhóm huyền vũ
- nhóm khủng bố
- nhóm làm việc
- nhóm ngôn ngữ
- nhóm pháo thủ
- nhóm thiểu số