nhóc trong Tiếng Anh là gì?

nhóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhóc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhóc

    brat

    hai thằng nhóc vật nhau the two brats were wrestling

    greenhorn; unfledged youth; sucker (american); cissy (thằng nhóc, nhóc con)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhóc

    Brat

    Hai thằng nhóc vật nhau: The two brats were wrestling

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhóc

    (1) see ngóc; (2) chock-full; (3) brat