nhóc nhách trong Tiếng Anh là gì?

nhóc nhách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhóc nhách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhóc nhách

    be able to sit up (after being laid up)

    ốm hơn mười hôm, nay mới vừa nhóc nhách to be just able to sit up after being laid up for ten days

    raise (a little, slightly, lift)(a little, slightly)

    đã bắt đầu nhóc nhách begin to feel better

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhóc nhách

    be able to sit up (after being laid up), raise (a little, slightly, lift) (a little, slightly)