nhòm trong Tiếng Anh là gì?

nhòm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhòm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhòm

    peep (at); watch furtively, spy

    nhòm qua khe cửa to peep through a gap of the door

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhòm

    Peep

    Nhòm qua khe cửa: To peep through a gap of the door

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhòm

    peep