nhòm nhỏ trong Tiếng Anh là gì?
nhòm nhỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhòm nhỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhòm nhỏ
pry into, pry about, spy
nhòm nhỏ khắp nơi to pry about
nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm to pry into one's neighbour's affairs
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhòm nhỏ
Pry into, pry about
Nhòm nhỏ khắp nơi: To pry about
Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm: To pry into one's neighbour's affairs
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhòm nhỏ
pry into, pry about