nhèm trong Tiếng Anh là gì?

nhèm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhèm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhèm

    be mucous

    mắt nhèm những dử to have mucous eyes

    kèm nhèm be almost blinded by mucus

    như lèm nhèm

    chữ viết lèm nhèm a scrawling handwriting

    petty

    công chức lèm nhèm a petty official

    soiled, dirty

    mắt dử nhèm eyes full of gum

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhèm

    Be mucous

    Mắt nhèm những dử: To have mucous eyes

    Kèm nhèm: Be almost blinded by mucus

    Lèm nhèm: Be mucous all over

    Mắt lèm nhèm: To have eyes mucous all over

    như lèm_nhèm

    Chữ viết lèm nhèm: a scrawling handwriting

    Petty

    Công chức lèm nhèm: A petty official