nhây trong Tiếng Anh là gì?

nhây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhây

    lengthy

    nói nhây to speak lengthily

    as if with a saw

    cắt nhây mãi không đứt miếng thịt to try to cut as if with a saw a bit of meat without success

    nhây nhây (láy, ý tăng)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhây

    Lengthy

    Nói nhây: To speak lengthily

    As if with a saw

    Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt: To try to cut as if with a saw a bit of meat without success

    nhây nhây (láy, ý tăng)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhây

    lengthy