nhây nhớt trong Tiếng Anh là gì?
nhây nhớt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhây nhớt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhây nhớt
snotty all over, mucous, mucilaginous, slimy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhây nhớt
Snotty all over
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhây nhớt
snotty all over